Có 1 kết quả:

截塔 jié tǎ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄚˇ

1/1

jié tǎ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

zeta (Greek letter Ζζ)

Bình luận 0